RU7

Không giới hạn dung lượng sử dụng

GIÁ CHỈ

899.000 Đ/LẦN

(ĐÃ BAO GỒM VAT)

1. Giới thiệu: Gói cước Data Roaming RU7 là gói cước sử dụng Data không giới hạn dung lượng trong 7 ngày, với chi phí SIÊU TIẾT KIỆM, dành cho thuê bao VinaPhone khi Chuyển vùng Quốc tế (CVQT) tại nước ngoài.  

2. Tính năng gói cước

-    Không giới hạn dung lượng sử dụng Data;

-    Giá cước ưu đãi so với giá cước Data CVQT thông thường.

3. Đối tượng sử dụng: Thuê bao trả trước, trả sau

4. Đăng ký: Đăng ký gói cước bằng cách soạn tin theo cú pháp:

DK RU7 gửi 9123

hoặc    *091*192#OK

    Khách hàng cũng có thể đăng ký qua App MY VNPT hoặc qua website https://my.vnpt.com.vn 

5. Giá cước: 899.000 đồng/7 ngày sử dụng

6. Điều kiện sử dụng:

-   Thuê bao VinaPhone đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.

-    Nếu chưa đăng ký dịch vụ CVQT, khách hàng có thể soạn tin theo cú pháp:

DK CVQT gửi 9123 (miễn phí tin nhắn trong nước)

7. Quy định sử dụng gói RU (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)

-   Đăng ký:

+  Khi đăng ký gói cước, thuê bao chỉ có thể hưởng ưu đãi của gói cước trong mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói (Chi tiết xem tại mục Phạm vi áp dụng);

+  Khi thuê bao CVQT tới quốc gia ngoài phạm vi cung cấp của gói cước: Thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data, nhưng có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường. Cước phí sử dụng dịch vụ thoại, SMS được tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT. Để sử dụng dịch vụ Data tại các quốc gia này, khách hàng phải hủy gói cước đang đăng ký;

+  Khi thuê bao CVQT tới quốc gia không thuộc phạm vi cung cấp gói cước, nhưng thực hiện đăng ký gói cước RU: Hệ thống của VinaPhone không ghi nhận đăng ký thành công;

+  Khi thuê bao CVQT trong Quốc gia có cung cấp gói cước, đã đăng ký gói, nhưng không chọn đúng mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói: Thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data, nhưng có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường. Cước phí sử dụng dịch vụ thoại, SMS được tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT;

+  Các gói cước CVQT không thể được đăng ký cùng lúc. Trường hợp muốn sử dụng gói cước CVQT khác, khách hàng phải hủy gói cước hiện tại. 

    Ví dụ: Thuê bao đang sử dụng gói R500 không thể đăng ký sử dụng gói RU10. Muốn sử dụng gói RU10, thuê bao cần hủy gói R500 hiện tại. 

-    Phương thức tính cước:

+  Cước nhắn tin Đăng ký/Hủy gói:

Trong nước: Miễn phí

Tại nước ngoài: Tính cước gửi tin nhắn dịch vụ CVQT theo quy định hiện hành tại quốc gia/vùng gửi tin nhắn

+  Khi đăng ký gói RU thành công, giá gói được trừ trực tiếp vào tài khoản chính của thuê bao trả trước hoặc thể hiện trên thông báo cước hàng tháng của thuê bao trả sau;

+  Trường hợp chuyển đổi hình thức thanh toán từ trả sau sang trả trước hoặc ngược lại, thì các gói cước và dịch vụ CVQT đã đăng ký trước thời điểm chuyển đổi đều không được bảo lưu (bị xóa) khi chuyển sang hình thức thanh toán mới.

-    Thời gian sử dụng: Thời điểm hiệu lực hoặc hết hiệu lực của gói RU được tính từ thời điểm hệ thống tiếp nhận thực hiện (đăng ký/hủy đăng ký) thành công và xác nhận cho khách hàng (không tính theo tháng dương lịch đối với thuê bao trả sau và trả trước).

Ví dụ: Thuê bao đăng ký gói RU10 lúc 8h sáng ngày 01/06/2019. Thời gian sử dụng của gói cước kết thúc lúc 7:59 sáng ngày 11/06/2019

-   Quy định khác:

+  Gói cước không tự động gia hạn;

+  Gói cước không giới hạn dung lượng sử dụng Data;

8. PHẠM VI ÁP DỤNG (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)

Quốc gia Mạng Tên hiển thị Trả trước Trả sau
ALBANIA VODAFONE Albania Sh.A VODAFONE AL
voda AL
AL-02
276-02
x x
ALGERIA ATM Mobilis ATM Mobilis   x
ANGUILLA FLOW Anguilla LIME or C&W or 344 920; FLOW C&W 365 840 x x
ANTIGUA FLOW Antigua LIME or C&W or 344 920; FLOW C&W 344 920 x x
AUSTRALIA Telstra Telstra x x
AUSTRALIA Singtel Optus Optus/ Optus AU x x
AUSTRALIA Vodafone TPG VODAFONE; AUS VFONE; VODAFONE AUSTRALIA; AUS VODAFONE; AUS VODA; AU VODAFONE; VODAFONE AUS; x x
AUSTRIA A1 Telekom Austria AG A1, A1 AT, A2 x x
AUSTRIA T_mobil Austria GmbH T-Mobile A/Magenta-T- x x
BAHAMAS Bahamas Telecommunications BTC/36439;   x
BANGLADESH Robi Axiata PLC Robi (4G); AKTEL
470 02
ROBI
BGD AKTEL
BGD ROBI
  x
BARBADOS FLOW Barbados LIME or C&W or 344 920;
FLOW C&W 342 600
x x
BELARUS JLLC Mobile TeleSystems BY 02,MTS BY x x
BELGIUM Orange Mobistar; B Mobi*; Belmo;
Bel10; M*; Orange B; Orange
BE, Orange, BEL Orange
  x
BELGIUM Proximus B PROXIMUS; BEL PROXIMUS; x x
BOLIVIA Tigo Bolivia BOL 03
73603
Telecel S.A.
Tigo
  x
BRAZIL TIM Brasil B-Mobile 3G; B-mobile 2G; TIM Brasil
TIM xx (xx means the state/city within the TIM Brasil coverage)
724 02 or BRA 02 or BRA RN
724 03 or BRA 03 or BRA SP
724 04 or BRA 04 or BRA CS
x x
BRAZIL Vivo Brazil VIVO BR   x
BRITISH VIRGIN ISLAND FLOW British Virgin Islands LIME or C&W or 344 920;
FLOW C&W 348 170
x x
BRUNEI UNN ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-12   x
BULGARIA A1 A1 BG; 284 02   x
BULGARIA Yettel Telenor BG ; Yettel BG x x
CAMBODIA CamGSM - Cellcard Cellcard x x
CAMBODIA Smart Mobile SMART
Hello
KHML1
KHMSM
KHM-02
KHM-06
456 02
456-06
x x
CAMBODIA Metfone Metfone, KHM08, 456 08 x x
CANADA Bell Mobility Inc. Bell/ FastRoam x x
CANADA Rogers Rogers; 30272; CAN73 x x
CANADA TELUS-CAN TELUS x x
CANADA Sasktel SaskTel   x
CAYMAN FLOW Cayman LIME or C&W or 344 920;
FLOW C&W 346 140
x x
CHINA China Mobile Communications Corporation CMCC, China Mobile x x
CHINA China Unicom Corporation Limited China Unicom/UNICOM x x
CROATIA A1 Hrvatska d.o.o A1 HR; HR VIP; HR 10; 219 10 x x
CROATIA Telemach TM HR, Telemach; BALTCOM;
TELE3
x x
CROATIA Hrvatski Telekom HT HR; 220 01; HT HR; TMobile   x
CZECH REPUBLIC T-Mobile T-Mobile CZ; TMO CZ x x
CZECH REPUBLIC Vodafone Czech Republic Vodafone CZ; CZ-03; 230 04 x x
DENMARK Nuuday (TDC) TDC ;TDC Mobil x x
DENMARK Telenor Telenor DK   x
DENMARK Telia Mobile Denmark TELIA DK x x
DOMINICA FLOW Dominica LIME , C&W , 366 110;
FLOW C&W 366 110
x x
DOMINICAN REP Viva VIVA; DOM04
37004
  x
EGYPT Etisalat ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
ESTONIA Elisa Elisa, elisa, ELISA, Elisa EE; RLE,   x
ESTONIA Tele3 Tele2 EE; EE Q GSM, 248 03,
TELE3
x x
FINLAND Elisa Corporation FI elisa, RLE x x
FINLAND Telia Finland Oyj FIN SONERA, Telia x x
FRANCE SFR F SFR; SFR x x
FRANCE Orange(France Telecom) Orange F x x
GERMANY Telekom T-D1; D1; D1-Telekom; T-Mobile D, telekom.de x x
GERMANY Vodafone D2 GmbH Vodafone
Vodafone.de
Vodafone D2
x x
GHANA Telecel Telecel
GH 02; ONEtouch; 620, 02; GH
Vodafone
x x
GREECE HELLENIC TELECOMMUNICATIONS ORGANIZATION S.A. (OTE S.A.) C-OTE
GR COSMOTE
  x
GREECE Vodafone GR VODAFONE
VODAFONE GR
PANAFON
x x
GRENADA FLOW Grenada LIME, C&W, 352 110;
FLOW C&W 352 110
x x
GUAM (USA) Docomo, Pacific USA 470, 310 370 or DOCOMO PACIFIC x x
HONGKONG China mobile Resources Peoples Telephone Company Limited CMHK
China Mobile HK (3G)” &
“China Mobile HK”
  x
HONGKONG Hutchison Telecommunications Hong Kong Holdings 3 (3G)
3 (2G)
x x
HUNGARY Magyar Telekom Nyrt. Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x
HUNGARY Vodafone Hungary Mobile Ltd. One HU
Maxon: "Vodafone"
Alcatel: "H.Vodafone"
Philips: "216-70"
Audiovox, Ericsson, Motorola,
Nokia, Sagem, Trium,
Samsung, Benefon Q:
"vodafone"
Sony: “Vodafone Hu”
Benefon Twin: “216 70”
All new handsets’ network
presentation is: vodafone HU
x x
INDIA Airtel India Airtel 405 52   x
INDONESIA Indosat Ooredoo Hutchison INDOSATOOREDOO
INDOSAT
x x
INDONESIA PT. XL Axiata Tbk XL
51011
x x
IRELAND VODAFONE IRELAND Ltd Eircell (Network.)
vodafone IE
VODA
x x
IRELAND Eircom Limited Eir; Meteor x x
ISRAEL Hot Mobile HOT mobile   x
ISRAEL Partner Communications Company Ltd. Orange, Partner   x
ISRAEL Pelephone Communications Pelephone Communications; "IL Pelephone
Pelephone
425 03"
x x
ITALY TIM S.p.A TIM; TIM@Sea- 901 26- NOR
26
  x
ITALY Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x
JAMAICA FLOW Jamaica LIME, C&W, 338 180, Cable &
Wireless ; FLOW C&W 356
110
x x
JAPAN SOFTBANK MOBILE Corp SoftBank   x
JAPAN NTT DoCoMo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
KOREA KT Corporation KT/Olleh x x
KOREA SK Telecom SK Telecom
KOR SK Telecom
x x
KUWAIT Ooredoo Ooredoo, 41903   x
KYRGYZSTAN Mega MEGA», «43705»,
«KGZ05».KGZK7
MegaCom; 437 05;
KGZ 05
  x
LAOS Lao Telecommunication LAO GSM; Lao Telecom; 45701 x x
LAOS Star Telecom UNITEL
LATMOBILE
45703
Unitel
x x
LAOS ETL Mobile, Lao ETL, ETL Mobile, ETL Network
ETL Mobile Network, ETLMNW, 45702
x x
LATVIA Tele2 LV TELE2; BALTCOM
TELE2
x x
LESOTHO Econet Telecom Lesotho (Pty) Ltd (ETL) EEC-LES   x
LIECHTENSTEIN Salt SALT   x
LIECHTENSTEIN Telecom Liechtenstein AG FL1; 295 05, FL 1 x x
LITHUANIA Tele2 LT TELE2; BALTCOM; TELE2 x x
LUXEMBOURG Post Luxembourge L 27001
L P&T
L LUXGSM
POST
x x
MACAU CTMGSM CTM
45501
45504
x x
MACAU Hutchison Macau 3 Macau
3 Macau (2G)
x x
MACEDONIA A1 A1 MK x x
MALAYSIA Celcom Axiata Berhad MY CelcomDigi; Celcom , MY
Celcom, 502 19
x x
MALAYSIA DiGi Telecommunications Sdn. Bhd. Digi
DiGi
DiGi 1800
x x
MALTA Epic epic, epic maritime; MLT 01,
278 01, VODA M, VODAFONE
MLA, TELECELL, TELECELL
MALTA
x x
MONGOLIA Unitel LLC Mongolia Unitel LLC
Unitel
428 88
  x
MONTENEGRO Mtel m:tel, m:tel Montenegro, 29703;   x
MONTSERRAT Flow Montserrat LIME; C&W; 354 860 x x
MOROCCO Orange (Médi Telecom S.A) Orange MA, 604 00   x
MOZAMBIQUE Vodacom 64304; Vodacom; VM-MOZ x x
NEPAL Ncell Axiata Ncell; 429 02 x x
NETHERLANDS Vodafone - Netherlands Vodafone NL x x
NETHERLANDS Odido Netherlands B.V. Odido; T-Mobile NL;Ben NL;
204 16;
  x
NETHERLANDS ANTILLES UTS N.V. Chippie; CHIPPIE; 36291; UTS   x
NEW ZEALAND One NZ One NZ; x x
NEW ZEALAND Two Degrees Two Degrees” or “2degrees”
53024
NZL24
NZ Comms
2degrees
x x
NORWAY Telenor Mobil AS TELE N; N TELE; TELENOR; TELENOR MOBIL; 242 01; N TELENOR x x
NORWAY TeliaSonera Norge Telia; NetCom; N Com;NetCom GSM;242-02; x x
OMAN OmanTel Omantel; Omantel, Oman x x
PANAMA Cable & Wireless Panamá, S.A +Mobile; 71401; 714
CWPANAMA; PANCW; +Movil;
  x
PHILIPPINES Smart Philippines Smart; Smart Gold x x
PHILIPPINES Globe Telecom GLOBE, GLOBE PH, PH GLOBE x x
POLAND T-Mobile Poland T-Mobile.pl; 260 02; PL 02;
POL02;
  x
POLAND Plus Plus PL; PLUS GSM, PL-PLUS,
PL-01, 2601
  x
POLAND PLAY P4, PL-06, Play   x
PORTUGAL MEO altice MEO,26806   x
PORTUGAL Vodafone Portugal VODAFONE P x x
QATAR Ooredoo Qatar Ooredoo, Qatarnet, 42701 x x
QATAR Vodafone Qatar Q.S.C Vodafone Qatar, Vodafone,
427 02; 427-2
  x
ROMANIA Telekom Romania Mobile Communications S.A 222603
TELEKOM.RO ;TELEKOM.RO, RO 03, 226 03, RO 06 / 226 06 (Only for the 3G national network extenstion)
x x
ROMANIA Vodafone Vodafone RO x x
RUSSIA MegaFon PJSC MegaFon, 250-02; MegaFon
RUS, NORTH-WEST GSM RUS,
MegaFon, NWGSM
x x
RUSSIA PJSC Mobile TeleSystems (MTS) MTS RUS; 250 01, RUS 01,MTS,
RUS - MTS
x x
RUSSIA LLC T2 Mobile t2, Tele2, TELE2 RU; Tele2,
RUST2, RUS20, 25020
x x
RUSSIA Beeline Russia Beeline, RUS-99, 250-99 x x
SAUDI ARABIA stc Group STC x x
SINGAPORE Singtel Singtel, Singtel-G9   x
SINGAPORE StarHub Mobile Pte Ltd StarHub x x
SLOVAKIA Slovak Telekom, a.s. Telekom SK; Telekom, TMobile
SK
x x
SLOVENIA Telemach Slovenija d.o.o TELEMACH, Tusmobil x x
SOUTH AFRICA Vodacom VodaCom-SA; VodaCom x x
SPAIN Telefonica movistar; 214 07; Telefonica (in old handsets); MoviStar   x
SPAIN Vodafone E-AIRTEL, E-VODAFONE, VODAFONE ES x x
SRILANKA Dialog Axiata PLC Dialog x x
ST. KITTS Cable & Wireless FLOW, LIME, C&W, 356 110;
FLOW C&W 356 110
x x
ST. LUCIA Cable & Wireless FLOW, LIME, C&W, 358 110;
FLOW C&W 358 110
x x
ST. VINCENT Cable & Wireless FLOW, LIME, C&W, 360 110;
FLOW C&W 360 110
x x
SWEDEN Tele2 BALTCOM; TELE2 SE x x
SWEDEN Telia Mobile AB TELIA
TELIA S
TELIA S MOBITEL
SWEDEN 3G
x x
SWITZERLAND Swisscom 5G DMC; Swisscom
Swiss GSM
SwisscomFL
x x
SWITZERLAND Salt Mobile Salt x x
TAIWAN Chunghwa Telecom LDM Chunghwa; Chunghwa Telecom x x
TAIWAN Far EasTone telecommunications Co.,Ltd FET, FarEasTone, TWN FET x x
TAIWAN Taiwan Mobile TAIWAN MOBILE
TW MOBILE
TWN GSM
PACIFIC
TWN GSM1800
TWN 97
ROC 97
466 97
TW 97
TCC
  x
TANZANIA Vodacom Vodafone, Vodacom x x
THAILAND AWN - Advanced Wireless Network Company Limited 520 03/520 01
AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH
GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM
x x
THAILAND True Move H Universal Communication Co., Ltd. THACA: TRUE-H
TRUE or TH99; 52000 or TH
3G+; TRUE 3G+ or TRUE-H
x x
TIMOR LESTE Viettel Viettel x x
TURKEY Vodafone - Telsim VODAFONE TR x x
TURKS & CAICOS Cable & Wireless LIME, C&W, 376 350; FLOW
C&W 376 350
x x
UAE DU Du x x
UAE ETISALAT ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
UKRAINE Atelite Life :) (Lifecell) lifecell, UKR 06, 25506, UA ASTELIT, life:)   x
UKRAINE Kyivstar GSM (Vimpelcom) KYIVSTAR
UA-KYIVSTAR
UA-KYIVSTAR; BRIDGE; UKR 03;
UA-KS; UA-03; 255-03;
KYIVSTAR
  x
UKRAINE PrJSC VF Ukraine Vodafone UA, VF UA; 25501 x x
UNITED KINGDOM VodaFone VODAFONE UK x x
UNITED KINGDOM EE EE; T-Mobile;T-Mobile UK;TMO
UK;one2one;234 30
x x
UNITED KINGDOM Virgin Media O2 O2 UK; Bt Cellnet; Cellnet;   x
UNITED STATES AT & T AT&T ; 310410; x x
UNITED STATES T-Mobile T-Mobile x x
VATICAN Telecom Italia Mobile - TIM TIM   x
VATICAN Vodafone VF IT
VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x

Các sản phẩm tương tự

Xem thêm

RU250

RU250

Giá chỉ: 250.000 đ/tuần

R500

R500

Giá chỉ: 500.000 đ/lần

RA

RA

Giá chỉ: 99.000 đ/lần

Ứng dụng
Vinaphone Plus

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn