1. Giới thiệu: Gói cước Data Roaming RU3 là gói cước sử dụng Data không giới hạn dung lượng trong 3 ngày, với chi phí SIÊU TIẾT KIỆM, dành cho thuê bao VinaPhone khi Chuyển vùng Quốc tế (CVQT) tại nước ngoài.
2. Tính năng gói cước
- Không giới hạn dung lượng sử dụng Data;
- Giá cước ưu đãi so với giá cước Data CVQT thông thường.
3. Đối tượng sử dụng: Thuê bao trả trước, trả sau
4. Đăng ký:Đăng ký gói cước bằng cách soạn tin theo cú pháp:
DK RU3 gửi 9123
hoặc *091*191#OK
Khách hàng cũng có thể đăng ký qua App MY VNPT hoặc qua website https://my.vnpt.com.vn
5. Giá cước: 499.000 đồng/3 ngày sử dụng
6. Điều kiện sử dụng:
- Thuê bao VinaPhone đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.
- Nếu chưa đăng ký dịch vụ CVQT, khách hàng có thể soạn tin theo cú pháp:
DK CVQT gửi 9123 (miễn phí tin nhắn trong nước)
7. Quy định sử dụng gói RU (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)
- Đăng ký:
+ Khi đăng ký gói cước, thuê bao chỉ có thể hưởng ưu đãi của gói cước trong mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói (Chi tiết xem tại mục Phạm vi áp dụng);
+ Khi thuê bao CVQT tới quốc gia ngoài phạm vi cung cấp của gói cước: Thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data, nhưng có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường. Cước phí sử dụng dịch vụ thoại, SMS được tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT. Để sử dụng dịch vụ Data tại các quốc gia này, khách hàng phải hủy gói cước đang đăng ký;
+ Khi thuê bao CVQT tới quốc gia không thuộc phạm vi cung cấp gói cước, nhưng thực hiện đăng ký gói cước RU: Hệ thống của VinaPhone không ghi nhận đăng ký thành công;
+ Khi thuê bao CVQT trong Quốc gia có cung cấp gói cước, đã đăng ký gói, nhưng không chọn đúng mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói: Thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data, nhưng có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường. Cước phí sử dụng dịch vụ thoại, SMS được tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT;
+ Các gói cước CVQT không thể được đăng ký cùng lúc. Trường hợp muốn sử dụng gói cước CVQT khác, khách hàng phải hủy gói cước hiện tại.
Ví dụ: Thuê bao đang sử dụng gói R500 không thể đăng ký sử dụng gói RU10. Muốn sử dụng gói RU10, thuê bao cần hủy gói R500 hiện tại.
- Phương thức tính cước:
+ Cước nhắn tin Đăng ký/Hủy gói:
Trong nước: Miễn phí
Tại nước ngoài: Tính cước gửi tin nhắn dịch vụ CVQT theo quy định hiện hành tại quốc gia/vùng gửi tin nhắn
+ Khi đăng ký gói RU thành công, giá gói được trừ trực tiếp vào tài khoản chính của thuê bao trả trước hoặc thể hiện trên thông báo cước hàng tháng của thuê bao trả sau;
+ Trường hợp chuyển đổi hình thức thanh toán từ trả sau sang trả trước hoặc ngược lại, thì các gói cước và dịch vụ CVQT đã đăng ký trước thời điểm chuyển đổi đều không được bảo lưu (bị xóa) khi chuyển sang hình thức thanh toán mới.
- Thời gian sử dụng: Thời điểm hiệu lực hoặc hết hiệu lực của gói RU được tính từ thời điểm hệ thống tiếp nhận thực hiện (đăng ký/hủy đăng ký) thành công và xác nhận cho khách hàng (không tính theo tháng dương lịch đối với thuê bao trả sau và trả trước).
Ví dụ: Thuê bao đăng ký gói RU10 lúc 8h sáng ngày 01/06/2019. Thời gian sử dụng của gói cước kết thúc lúc 7:59 sáng ngày 11/06/2019
- Quy định khác:
+ Gói cước không tự động gia hạn;
+ Gói cước không giới hạn dung lượng sử dụng Data;
8. PHẠM VI ÁP DỤNG (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)
Quốc gia | Mạng | Tên hiển thị | Trả trước | Trả sau |
ALBANIA | VODAFONE Albania Sh.A | VODAFONE
AL voda AL AL-02 276-02 |
x | x |
ALGERIA | ATM Mobilis | ATM Mobilis | x | |
ANGUILLA | FLOW Anguilla | LIME or C&W or 344 920; FLOW C&W 365 840 | x | x |
ANTIGUA | FLOW Antigua | LIME or C&W or 344 920; FLOW C&W 344 920 | x | x |
AUSTRALIA | Telstra | Telstra | x | x |
AUSTRALIA | Singtel Optus | Optus/ Optus AU | x | x |
AUSTRALIA | Vodafone TPG | VODAFONE; AUS VFONE; VODAFONE AUSTRALIA; AUS VODAFONE; AUS VODA; AU VODAFONE; VODAFONE AUS; | x | x |
AUSTRIA | A1 Telekom Austria AG | A1, A1 AT, A2 | x | x |
AUSTRIA | T_mobil Austria GmbH | T-Mobile A/Magenta-T- | x | x |
BAHAMAS | Bahamas Telecommunications | BTC/36439; | x | |
BANGLADESH | Robi Axiata PLC | Robi
(4G); AKTEL 470 02 ROBI BGD AKTEL BGD ROBI |
x | |
BARBADOS | FLOW Barbados | LIME
or C&W or 344 920; FLOW C&W 342 600 |
x | x |
BELARUS | JLLC Mobile TeleSystems | BY 02,MTS BY | x | x |
BELGIUM | Orange | Mobistar;
B Mobi*; Belmo; Bel10; M*; Orange B; Orange BE, Orange, BEL Orange |
x | |
BELGIUM | Proximus | B PROXIMUS; BEL PROXIMUS; | x | x |
BOLIVIA | Tigo Bolivia | BOL
03 73603 Telecel S.A. Tigo |
x | |
BRAZIL | TIM Brasil | B-Mobile
3G; B-mobile 2G; TIM Brasil TIM xx (xx means the state/city within the TIM Brasil coverage) 724 02 or BRA 02 or BRA RN 724 03 or BRA 03 or BRA SP 724 04 or BRA 04 or BRA CS |
x | x |
BRAZIL | Vivo Brazil | VIVO BR | x | |
BRITISH VIRGIN ISLAND | FLOW British Virgin Islands | LIME
or C&W or 344 920; FLOW C&W 348 170 |
x | x |
BRUNEI | UNN | ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-12 | x | |
BULGARIA | A1 | A1 BG; 284 02 | x | |
BULGARIA | Yettel | Telenor BG ; Yettel BG | x | x |
CAMBODIA | CamGSM - Cellcard | Cellcard | x | x |
CAMBODIA | Smart Mobile | SMART
Hello KHML1 KHMSM KHM-02 KHM-06 456 02 456-06 |
x | x |
CAMBODIA | Metfone | Metfone, KHM08, 456 08 | x | x |
CANADA | Bell Mobility Inc. | Bell/ FastRoam | x | x |
CANADA | Rogers | Rogers; 30272; CAN73 | x | x |
CANADA | TELUS-CAN | TELUS | x | x |
CANADA | Sasktel | SaskTel | x | |
CAYMAN | FLOW Cayman | LIME
or C&W or 344 920; FLOW C&W 346 140 |
x | x |
CHINA | China Mobile Communications Corporation | CMCC, China Mobile | x | x |
CHINA | China Unicom Corporation Limited | China Unicom/UNICOM | x | x |
CROATIA | A1 Hrvatska d.o.o | A1 HR; HR VIP; HR 10; 219 10 | x | x |
CROATIA | Telemach | TM
HR, Telemach; BALTCOM; TELE3 |
x | x |
CROATIA | Hrvatski Telekom | HT HR; 220 01; HT HR; TMobile | x | |
CZECH REPUBLIC | T-Mobile | T-Mobile CZ; TMO CZ | x | x |
CZECH REPUBLIC | Vodafone Czech Republic | Vodafone CZ; CZ-03; 230 04 | x | x |
DENMARK | Nuuday (TDC) | TDC ;TDC Mobil | x | x |
DENMARK | Telenor | Telenor DK | x | |
DENMARK | Telia Mobile Denmark | TELIA DK | x | x |
DOMINICA | FLOW Dominica | LIME
, C&W , 366 110; FLOW C&W 366 110 |
x | x |
DOMINICAN REP | Viva | VIVA;
DOM04 37004 |
x | |
EGYPT | Etisalat | ETISALAT or Etisalat or ETSLT; | x | x |
ESTONIA | Elisa | Elisa, elisa, ELISA, Elisa EE; RLE, | x | |
ESTONIA | Tele3 | Tele2
EE; EE Q GSM, 248 03, TELE3 |
x | x |
FINLAND | Elisa Corporation | FI elisa, RLE | x | x |
FINLAND | Telia Finland Oyj | FIN SONERA, Telia | x | x |
FRANCE | SFR | F SFR; SFR | x | x |
FRANCE | Orange(France Telecom) | Orange F | x | x |
GERMANY | Telekom | T-D1; D1; D1-Telekom; T-Mobile D, telekom.de | x | x |
GERMANY | Vodafone D2 GmbH | Vodafone
Vodafone.de Vodafone D2 |
x | x |
GHANA | Telecel | Telecel
GH 02; ONEtouch; 620, 02; GH Vodafone |
x | x |
GREECE | HELLENIC TELECOMMUNICATIONS ORGANIZATION S.A. (OTE S.A.) | C-OTE
GR COSMOTE |
x | |
GREECE | Vodafone | GR
VODAFONE VODAFONE GR PANAFON |
x | x |
GRENADA | FLOW Grenada | LIME,
C&W, 352 110; FLOW C&W 352 110 |
x | x |
GUAM (USA) | Docomo, Pacific | USA 470, 310 370 or DOCOMO PACIFIC | x | x |
HONGKONG | China mobile Resources Peoples Telephone Company Limited | CMHK
China Mobile HK (3G)” & “China Mobile HK” |
x | |
HONGKONG | Hutchison Telecommunications Hong Kong Holdings | 3
(3G) 3 (2G) |
x | x |
HUNGARY | Magyar Telekom Nyrt. | Telekom HU; T-Mobile H; T HU | x | x |
HUNGARY | Vodafone Hungary Mobile Ltd. | One
HU Maxon: "Vodafone" Alcatel: "H.Vodafone" Philips: "216-70" Audiovox, Ericsson, Motorola, Nokia, Sagem, Trium, Samsung, Benefon Q: "vodafone" Sony: “Vodafone Hu” Benefon Twin: “216 70” All new handsets’ network presentation is: vodafone HU |
x | x |
INDIA | Airtel India | Airtel 405 52 | x | |
INDONESIA | Indosat Ooredoo Hutchison | INDOSATOOREDOO INDOSAT |
x | x |
INDONESIA | PT. XL Axiata Tbk | XL
51011 |
x | x |
IRELAND | VODAFONE IRELAND Ltd | Eircell
(Network.) vodafone IE VODA |
x | x |
IRELAND | Eircom Limited | Eir; Meteor | x | x |
ISRAEL | Hot Mobile | HOT mobile | x | |
ISRAEL | Partner Communications Company Ltd. | Orange, Partner | x | |
ISRAEL | Pelephone Communications | Pelephone
Communications; "IL Pelephone Pelephone 425 03" |
x | x |
ITALY | TIM S.p.A | TIM;
TIM@Sea- 901 26- NOR 26 |
x | |
ITALY | Vodafone | VODAFONE
IT OMNITEL I OMNI |
x | x |
JAMAICA | FLOW Jamaica | LIME,
C&W, 338 180, Cable & Wireless ; FLOW C&W 356 110 |
x | x |
JAPAN | SOFTBANK MOBILE Corp | SoftBank | x | |
JAPAN | NTT DoCoMo | DOCOMO/ NTT DOCOMO | x | x |
KOREA | KT Corporation | KT/Olleh | x | x |
KOREA | SK Telecom | SK
Telecom KOR SK Telecom |
x | x |
KUWAIT | Ooredoo | Ooredoo, 41903 | x | |
KYRGYZSTAN | Mega | MEGA»,
«43705», «KGZ05».KGZK7 MegaCom; 437 05; KGZ 05 |
x | |
LAOS | Lao Telecommunication | LAO GSM; Lao Telecom; 45701 | x | x |
LAOS | Star Telecom | UNITEL LATMOBILE 45703 Unitel |
x | x |
LAOS | ETL Mobile, Lao | ETL,
ETL Mobile, ETL Network ETL Mobile Network, ETLMNW, 45702 |
x | x |
LATVIA | Tele2 | LV
TELE2; BALTCOM TELE2 |
x | x |
LESOTHO | Econet Telecom Lesotho (Pty) Ltd (ETL) | EEC-LES | x | |
LIECHTENSTEIN | Salt | SALT | x | |
LIECHTENSTEIN | Telecom Liechtenstein AG | FL1; 295 05, FL 1 | x | x |
LITHUANIA | Tele2 | LT TELE2; BALTCOM; TELE2 | x | x |
LUXEMBOURG | Post Luxembourge | L
27001 L P&T L LUXGSM POST |
x | x |
MACAU | CTMGSM | CTM 45501 45504 |
x | x |
MACAU | Hutchison Macau | 3
Macau 3 Macau (2G) |
x | x |
MACEDONIA | A1 | A1 MK | x | x |
MALAYSIA | Celcom Axiata Berhad | MY
CelcomDigi; Celcom , MY Celcom, 502 19 |
x | x |
MALAYSIA | DiGi Telecommunications Sdn. Bhd. | Digi DiGi DiGi 1800 |
x | x |
MALTA | Epic | epic,
epic maritime; MLT 01, 278 01, VODA M, VODAFONE MLA, TELECELL, TELECELL MALTA |
x | x |
MONGOLIA | Unitel LLC | Mongolia
Unitel LLC Unitel 428 88 |
x | |
MONTENEGRO | Mtel | m:tel, m:tel Montenegro, 29703; | x | |
MONTSERRAT | Flow Montserrat | LIME; C&W; 354 860 | x | x |
MOROCCO | Orange (Médi Telecom S.A) | Orange MA, 604 00 | x | |
MOZAMBIQUE | Vodacom | 64304; Vodacom; VM-MOZ | x | x |
NEPAL | Ncell Axiata | Ncell; 429 02 | x | x |
NETHERLANDS | Vodafone - Netherlands | Vodafone NL | x | x |
NETHERLANDS | Odido Netherlands B.V. | Odido;
T-Mobile NL;Ben NL; 204 16; |
x | |
NETHERLANDS ANTILLES | UTS N.V. | Chippie; CHIPPIE; 36291; UTS | x | |
NEW ZEALAND | One NZ | One NZ; | x | x |
NEW ZEALAND | Two Degrees | Two
Degrees” or “2degrees” 53024 NZL24 NZ Comms 2degrees |
x | x |
NORWAY | Telenor Mobil AS | TELE N; N TELE; TELENOR; TELENOR MOBIL; 242 01; N TELENOR | x | x |
NORWAY | TeliaSonera Norge | Telia; NetCom; N Com;NetCom GSM;242-02; | x | x |
OMAN | OmanTel | Omantel; Omantel, Oman | x | x |
PANAMA | Cable & Wireless Panamá, S.A | +Mobile;
71401; 714 CWPANAMA; PANCW; +Movil; |
x | |
PHILIPPINES | Smart Philippines | Smart; Smart Gold | x | x |
PHILIPPINES | Globe Telecom | GLOBE, GLOBE PH, PH GLOBE | x | x |
POLAND | T-Mobile Poland | T-Mobile.pl;
260 02; PL 02; POL02; |
x | |
POLAND | Plus | Plus
PL; PLUS GSM, PL-PLUS, PL-01, 2601 |
x | |
POLAND | PLAY | P4, PL-06, Play | x | |
PORTUGAL | MEO | altice MEO,26806 | x | |
PORTUGAL | Vodafone Portugal | VODAFONE P | x | x |
QATAR | Ooredoo Qatar | Ooredoo, Qatarnet, 42701 | x | x |
QATAR | Vodafone Qatar Q.S.C | Vodafone
Qatar, Vodafone, 427 02; 427-2 |
x | |
ROMANIA | Telekom Romania Mobile Communications S.A | 222603
TELEKOM.RO ;TELEKOM.RO, RO 03, 226 03, RO 06 / 226 06 (Only for the 3G national network extenstion) |
x | x |
ROMANIA | Vodafone | Vodafone RO | x | x |
RUSSIA | MegaFon PJSC | MegaFon,
250-02; MegaFon RUS, NORTH-WEST GSM RUS, MegaFon, NWGSM |
x | x |
RUSSIA | PJSC Mobile TeleSystems (MTS) | MTS
RUS; 250 01, RUS 01,MTS, RUS - MTS |
x | x |
RUSSIA | LLC T2 Mobile | t2,
Tele2, TELE2 RU; Tele2, RUST2, RUS20, 25020 |
x | x |
RUSSIA | Beeline Russia | Beeline, RUS-99, 250-99 | x | x |
SAUDI ARABIA | stc Group | STC | x | x |
SINGAPORE | Singtel | Singtel, Singtel-G9 | x | |
SINGAPORE | StarHub Mobile Pte Ltd | StarHub | x | x |
SLOVAKIA | Slovak Telekom, a.s. | Telekom
SK; Telekom, TMobile SK |
x | x |
SLOVENIA | Telemach Slovenija d.o.o | TELEMACH, Tusmobil | x | x |
SOUTH AFRICA | Vodacom | VodaCom-SA; VodaCom | x | x |
SPAIN | Telefonica | movistar; 214 07; Telefonica (in old handsets); MoviStar | x | |
SPAIN | Vodafone | E-AIRTEL, E-VODAFONE, VODAFONE ES | x | x |
SRILANKA | Dialog Axiata PLC | Dialog | x | x |
ST. KITTS | Cable & Wireless | FLOW,
LIME, C&W, 356 110; FLOW C&W 356 110 |
x | x |
ST. LUCIA | Cable & Wireless | FLOW,
LIME, C&W, 358 110; FLOW C&W 358 110 |
x | x |
ST. VINCENT | Cable & Wireless | FLOW,
LIME, C&W, 360 110; FLOW C&W 360 110 |
x | x |
SWEDEN | Tele2 | BALTCOM; TELE2 SE | x | x |
SWEDEN | Telia Mobile AB | TELIA TELIA S TELIA S MOBITEL SWEDEN 3G |
x | x |
SWITZERLAND | Swisscom | 5G
DMC; Swisscom Swiss GSM SwisscomFL |
x | x |
SWITZERLAND | Salt Mobile | Salt | x | x |
TAIWAN | Chunghwa Telecom LDM | Chunghwa; Chunghwa Telecom | x | x |
TAIWAN | Far EasTone telecommunications Co.,Ltd | FET, FarEasTone, TWN FET | x | x |
TAIWAN | Taiwan Mobile | TAIWAN
MOBILE TW MOBILE TWN GSM PACIFIC TWN GSM1800 TWN 97 ROC 97 466 97 TW 97 TCC |
x | |
TANZANIA | Vodacom | Vodafone, Vodacom | x | x |
THAILAND | AWN - Advanced Wireless Network Company Limited | 520
03/520 01 AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM |
x | x |
THAILAND | True Move H Universal Communication Co., Ltd. | THACA:
TRUE-H TRUE or TH99; 52000 or TH 3G+; TRUE 3G+ or TRUE-H |
x | x |
TIMOR LESTE | Viettel | Viettel | x | x |
TURKEY | Vodafone - Telsim | VODAFONE TR | x | x |
TURKS & CAICOS | Cable & Wireless | LIME,
C&W, 376 350; FLOW C&W 376 350 |
x | x |
UAE | DU | Du | x | x |
UAE | ETISALAT | ETISALAT or Etisalat or ETSLT; | x | x |
UKRAINE | Atelite Life :) (Lifecell) | lifecell, UKR 06, 25506, UA ASTELIT, life:) | x | |
UKRAINE | Kyivstar GSM (Vimpelcom) | KYIVSTAR
UA-KYIVSTAR UA-KYIVSTAR; BRIDGE; UKR 03; UA-KS; UA-03; 255-03; KYIVSTAR |
x | |
UKRAINE | PrJSC VF Ukraine | Vodafone UA, VF UA; 25501 | x | x |
UNITED KINGDOM | VodaFone | VODAFONE UK | x | x |
UNITED KINGDOM | EE | EE;
T-Mobile;T-Mobile UK;TMO UK;one2one;234 30 |
x | x |
UNITED KINGDOM | Virgin Media O2 | O2 UK; Bt Cellnet; Cellnet; | x | |
UNITED STATES | AT & T | AT&T ; 310410; | x | x |
UNITED STATES | T-Mobile | T-Mobile | x | x |
VATICAN | Telecom Italia Mobile - TIM | TIM | x | |
VATICAN | Vodafone | VF
IT VODAFONE IT OMNITEL I OMNI |
x | x |